首页 > Term: subassembly
subassembly
Hai hay nhiều phần đã tham gia với nhau để tạo thành một đơn vị, có khả năng tháo gỡ, mà chỉ là một phần của một máy tính hoàn chỉnh, cấu trúc, hoặc bài viết khác.
- 词性: noun
- 行业/领域: 军事
- 类别 Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)