首页 > Term: mùa hè pudding
mùa hè pudding
Này món tráng miệng cổ điển tiếng Anh gồm có đường tươi quả cà phê và currants màu đỏ thường được một thời gian ngắn nấu chín, sau đó làm mát bằng nước trước khi được đặt trong một món ăn bánh mì-lót soong. Quả kêu gọi với bổ sung lát bánh mì, được che phủ bằng một tấm và trọng qua đêm trong tủ lạnh. Lạnh món tráng miệng unmolded và phục vụ với whipped cream.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)