首页 > Term: surimi
surimi
Một sản phẩm chế biến Hải sản mà thường được làm từ Alaska pollack mùi, precooked, và có những thay đổi thành các hình dạng giống với sò ốc. Giả crabmeat là một ví dụ về surimi.
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback