首页 >  Term: surimi
surimi

Một sản phẩm chế biến Hải sản mà thường được làm từ Alaska pollack mùi, precooked, và có những thay đổi thành các hình dạng giống với sò ốc. Giả crabmeat là một ví dụ về surimi.

0 0

创建者

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 分数
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.