首页 > Term: kiểm tra tính hợp lệ
kiểm tra tính hợp lệ
Mức độ mà một bài kiểm tra hoàn thành mục tiêu cụ thể của nó.
- 词性: noun
- 行业/领域: 军事
- 类别 Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)