首页 > Term: không chắc chắn
không chắc chắn
Kết quả của việc không có kiến thức chính xác hoặc đầy đủ của một tình huống; thường nguyên nhân gốc của một yếu tố nguy cơ.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback