首页 >  Term: đơn viện
đơn viện

Một phòng. Thuật ngữ đề cập đến một cơ quan lập pháp đã chỉ có một cơ thể, chẳng hạn như Knesset Israel hoặc Bundestag Đức.

0 0

创建者

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 分数
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.