首页 > Term: Nói dối
Nói dối
Tiếng Đức cho "bài hát"; phổ biến nhất liên quan đến các bài hát nghệ thuật solo của thế kỷ 19, thường đi kèm với piano.
- 词性: noun
- 行业/领域: 音乐
- 类别 普通音乐
- Company: Sony Music Entertainment
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)