首页 > Term: MIDI
MIDI
Từ viết tắt cho giao diện kỹ thuật số dụng cụ âm nhạc; công nghệ tiêu chuẩn cho phép mạng máy tính với nhạc cụ âm nhạc điện tử.
- 词性: noun
- 行业/领域: 音乐
- 类别 普通音乐
- Company: Sony Music Entertainment
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)