首页 > Term: Petri net
Petri net
Một mô hình trừu tượng, chính thức của dòng chảy thông tin, Hiển thị các thuộc tính tĩnh và năng động của một hệ thống. A Petri mạng thường được đại diện như là một đồ thị có hai loại nút (gọi là các địa điểm và quá trình chuyển đổi) kết nối bằng vòng cung, và đánh dấu (được gọi là thẻ) cho thấy tính chất năng động.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback