首页 > Term: một tiến độ
một tiến độ
Tốc độ hoặc nhịp điệu của một phần của âm nhạc.
- 词性: noun
- 行业/领域: 音乐
- 类别 普通音乐
- Company: Sony Music Entertainment
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)
Tốc độ hoặc nhịp điệu của một phần của âm nhạc.
(Hanoi, Vietnam)