首页 > Term: tích lũy cổ tức
tích lũy cổ tức
Một cổ tức do, nhưng chưa thanh toán, để một stockholder ưa thích.
- 词性: noun
- 行业/领域: 金融服务
- 类别 基金
- Company: Merrill Lynch
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback
Một cổ tức do, nhưng chưa thanh toán, để một stockholder ưa thích.