首页 > Term: acropetal
acropetal
Trở lên từ căn cứ đến đỉnh của một shoot của một nhà máy; bào trong nấm, việc sản xuất tử trong kế theo hướng đỉnh vì vậy mà apical spore là trẻ nhất (xem basipetal. )
- 词性: adjective
- 行业/领域: 植物
- 类别 植物病理学
- Company: American Phytopathological Society
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback