首页 > Term: actin
actin
Một trong các protein co hai trong cơ bắp (khác myosin). Actin cũng được tìm thấy trong các microfilaments đó tạo thành một phần của tóp của mọi tế bào.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback