首页 > Term: lệnh thực hiện
lệnh thực hiện
Là loại lệnh được thực hiện hoặc hoàn thành ví dụ lệnh mua, lệnh bán, lệnh mua FA, bán FA, bán SR, trao đổi...
- 词性: noun
- 行业/领域: 金融服务
- 类别 基金
- Company: Merrill Lynch
0
创建者
- hongvinhnguyen
- 100% positive feedback
(Viet Nam)