首页 > Term: hoạt động nhóm
hoạt động nhóm
Một tập hợp các hoạt động liên quan. Bởi nhóm các hoạt động liên quan với nhau, một dự án phần mềm có thể được thực hiện hiệu quả hơn.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)