首页 > Term: hoạt động
hoạt động
Tỷ lệ phân rã (chuyển đổi) hoặc phân rã của các vật liệu phóng xạ. Các đơn vị hoạt động là curie (Ci) và becquerel (Bq).
- 词性: noun
- 行业/领域: 环境
- 类别 辐射危害
- Educational Institution: Harvard University
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)