首页 > Term: quản lý chi phí
quản lý chi phí
Khoản phí hàng năm áp dụng số tiền hợp đồng và khung thời gian quy định trong hợp đồng.
- 词性: noun
- 行业/领域: 金融服务
- 类别 基金
- Company: Merrill Lynch
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)