首页 > Term: aerobe
aerobe
Một vi sinh vật mà phát triển sự hiện diện của oxy. Ngược lại: danh.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback
Một vi sinh vật mà phát triển sự hiện diện của oxy. Ngược lại: danh.