首页 > Term: hiếu khí
hiếu khí
(i) có phân tử oxy như là một phần của môi trường. (ii) đang phát triển chỉ sự hiện diện của các phân tử oxy, chẳng hạn như sinh vật hiếu khí. (iii) xảy ra chỉ sự hiện diện của các phân tử oxy (nói về quá trình hóa học hay sinh hóa như hiếu khí phân hủy).
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)