首页 > Term: Tổng hợp ổn định
Tổng hợp ổn định
Một thước đo tỷ lệ các máy trong một đất đó không dễ dàng slake, sụp đổ, hoặc tan rã.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback