首页 >  Term: Airlift
Airlift

Các chở binh lính và trang thiết bị trên một khoảng cách lớn của không khí để mang lại cho họ vào các khu vực khủng hoảng nhanh chóng cũng được tìm thấy: 'airlifters' (đề cập đến nhân viên hay máy bay)

0 0

创建者

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 分数
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.