首页 > Term: allophane
allophane
Một aluminosilicate với chủ yếu tầm ngắn để cấu trúc. Occurs là cực nhỏ hạt hình cầu, đặc biệt là trong các loại đất hình thành từ tro núi lửa.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)