首页 > Term: môi trường xung quanh
môi trường xung quanh
Điều kiện tự nhiên hiện hành nghiên cứu và ghi lại chứ không phải bên ngoài là trong nhà dưới kính hiển vi hoặc các điều kiện kiểm soát.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)