首页 >                  	Term: ammoniation  
ammoniation
Trình giới thiệu nguồn amoni khác nhau vào phân bón nguồn tạo thành các hợp chất ammoniated. Amoni polyphosphates và ammoniated supephophat là hợp chất ammoniated.
- 词性: noun
 - 行业/领域: 地球科学
 - 类别 土壤学
 - Company: Soil Science Society of America
 
 			0   			 		
 创建者
- HuongPhùng
 - 100% positive feedback
 
(Ho Chi Minh, Vietnam)