首页 >  Term: kỵ khí
kỵ khí

(i) sự vắng mặt của phân tử oxy. (ii) phát triển trong sự vắng mặt của phân tử oxy (chẳng hạn như vi khuẩn kỵ khí). (iii) xảy ra trong sự vắng mặt của phân tử oxy (như là một quá trình sinh hóa).

0 0

创建者

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 分数
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.