首页 > Term: sản lượng hàng năm
sản lượng hàng năm
Một tỷ lệ phần trăm lệ phản ánh tổng số tiền của lãi suất sẽ phải thanh toán dựa trên phiếu giảm giá hoặc tỷ lệ lãi suất và tần số của lãi kép cho một khoảng thời gian hàng năm.
- 词性: noun
- 行业/领域: 金融服务
- 类别 基金
- Company: Merrill Lynch
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback