首页 > Term: kháng sinh
kháng sinh
Một chất hữu cơ được sản xuất bởi một sinh vật mà ở nồng độ thấp sẽ giết hoặc ức chế sự tăng trưởng của các sinh vật khác.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)