首页 > Term: kháng thể
kháng thể
Một protein được sản xuất bởi cơ thể để đáp ứng với sự hiện diện của một kháng nguyên mà nó đặc biệt có thể kết hợp.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)