首页 > Term: antitranspirant
antitranspirant
Một hợp chất được thiết kế để giảm tiếng khi phun sơn trên lá của cây vừa được cấy ghép, cây bụi hay dây leo, hoặc sử dụng như một nhúng cho cắt thay vì phun sương; có thể can thiệp với các quá trình quang hợp và hô hấp nếu lớp phủ là quá dày hoặc không gián đoạn.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback