首页 > Term: applejack
applejack
Một mạnh brandy làm từ apple cider và khác nhau, sức mạnh từ 80 đến 100 bằng chứng. Pháp là nổi tiếng với brandy táo, calvados. In the United States, applejack phải chi tiêu tối thiểu 2 năm trong gỗ casks trước khi được đóng chai.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)