首页 > Term: ngôn ngữ ứng dụng-hướng.
ngôn ngữ ứng dụng-hướng.
Một ngôn ngữ máy tính với các cơ sở hoặc notations áp dụng chủ yếu cho một ứng dụng duy nhất khu vực; Ví dụ, là một ngôn ngữ cho computerassisted hướng dẫn hoặc phần cứng thiết kế.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)