首页 > Term: Aquifer
Aquifer
Một lớp ngầm của cát hay đá có chứa có thể sử dụng nước. Có thể được unconfined (xuống đến lớp không thấm nước đá đầu tiên) hoặc hạn chế (giữa đầu tiên và thứ hai lớp). See Artesian.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)