首页 > Term: khảo nghiệm
khảo nghiệm
1. Để kiểm tra hoặc đánh giá.
2. Các thủ tục để đo lường số lượng một chất nhất định trong một mẫu (hóa học hoặc bằng phương tiện khác).
3. Chất để được phân tích.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback