首页 > Term: nhờ rủi ro
nhờ rủi ro
Một phần của một rủi ro được xác định là do để tiếp xúc với một chất được xác định.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学; 化学
- 类别 毒物学
- Company: National Library of Medicine
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)