首页 > Term: baccalà
baccalà
Một thuật ngữ ý để khô muối cod. Xem thêm saltfish.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)
Một thuật ngữ ý để khô muối cod. Xem thêm saltfish.
(Hanoi, Vietnam)