首页 > Term: dải
dải
Một phương pháp phân bón hoặc ứng dụng agrichemical khác ở trên, dưới, hoặc cùng với dòng trồng hạt giống. Đề cập đến một trong hai vị trí phân bón gần hạt giống tại trồng hoặc dưới bề mặt các ứng dụng của các chất rắn hoặc chất lỏng trong dải trước hoặc sau khi trồng.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback