首页 > Term: băng thông
băng thông
Đây là một thước đo của số lượng dữ liệu có thể được truyền qua truyền thông hoặc mạng đường dây thông qua Internet. Càng cao băng thông, số tiền lớn lao của các thông tin có thể được transmissed.
- 词性: noun
- 行业/领域: 教育
- 类别 教学
- Company: Teachnology
0
创建者
- diemphan
- 100% positive feedback
(Viet Nam)