首页 >  Term: cơ sở
cơ sở

1. Nằm tại cơ sở của thực vật một hoặc một cơ quan thực.

2. Một công thức cơ bản của một phương tiện mô nền văn hóa.

0 0

创建者

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 分数
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.