首页 > Term: cơ sở
cơ sở
1. Nằm tại cơ sở của thực vật một hoặc một cơ quan thực.
2. Một công thức cơ bản của một phương tiện mô nền văn hóa.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback