首页 > Term: Vịnh
Vịnh
(i) bất kỳ hình thành trên mặt đất, giống như một vịnh của biển, như là một ngưng hoặc phần mở rộng của vùng đất thấp dọc thung lũng sông hoặc trong một đường cong trong một loạt các ngọn đồi, hoặc một cánh tay của một đồng cỏ mở rộng vào, hoặc một phần được bao quanh bởi một khu rừng. (ii) A Carolina Bay.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)