首页 >  Term: beaching
beaching

Cố tình chạy một tàu bị mắc cạn, để nạp và xả (như với xuồng đổ bộ), hoặc đôi khi để ngăn chặn một tàu bị hư hại đánh chìm.

0 0

创建者

  • Nguyet
  •  (V.I.P) 34532 分数
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.