首页 > Term: lợi ích
lợi ích
Lợi thế để hoặc cải thiện trong điều kiện của một cá nhân hoặc dân.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学; 化学
- 类别 毒物学
- Company: National Library of Medicine
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)