首页 > Term: bilirubin
bilirubin
Một chất màu vàng ánh đỏ được tạo ra trong các sự cố bình thường của các tế bào máu đỏ. Bilirubin bình thường được xử lý qua gan và cuối cùng bài tiết từ cơ thể. Dư thừa bilirubin trong máu có thể chỉ ra tổn thương gan hoặc bệnh.
- 词性: noun
- 行业/领域: 卫生保健
- 类别 AIDS 的预防和治疗
- Company: National Library of Medicine
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)