首页 > Term: bindery
bindery
Một quá trình perforating, gấp, trang trí và cuối cùng ràng buộc một mảnh in.
- 词性: noun
- 行业/领域: 印刷及出版
- 类别 纸张
- Company: Neenah Paper
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)
Một quá trình perforating, gấp, trang trí và cuối cùng ràng buộc một mảnh in.
(Hanoi, Vietnam)