首页 > Term: bioassay
bioassay
Một phương pháp nhất định có thể đo một chất bởi hiệu quả của nó trên sự phát triển của vi sinh vật phù hợp, thực vật hoặc động vật dưới điều kiện kiểm soát.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)