首页 > Term: biofertilizer
biofertilizer
Hỗn hợp của vi sinh vật có lợi đã chọn và/hoặc các chất hữu cơ khác (tức là, hormone tăng trưởng, sinh tố, vv ) bền vững đất quản lý và thực vật quả.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)