首页 > Term: tập trung nhiên liệu sinh học
tập trung nhiên liệu sinh học
Số lượng các vật liệu sinh học trong một khối lượng cụ thể.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback