首页 > Term: nhiên liệu sinh học
nhiên liệu sinh học
(i) tổng khối lượng của các sinh vật sống trong một khối lượng nhất định hoặc khối lượng của đất. môi trường (ii) tổng trọng lượng của tất cả các vật trong một cụ thể.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)