首页 > Term: Bioterrorism
Bioterrorism
Cố ý sử dụng các tác nhân sinh học hoặc chất độc gây ra một trường hợp khẩn cấp y tế công cộng hoặc đe dọa sự toàn vẹn của hệ thống nông nghiệp và thực phẩm.
- 词性: noun
- 行业/领域: 食品(其他)
- 类别 Food safety
- Company: USDA
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback