首页 > Term: sinh học căng thẳng
sinh học căng thẳng
Căng thẳng gây ra bởi các sinh vật mà có thể làm hại cây trồng, chẳng hạn như virus, nấm, vi khuẩn, ký sinh cỏ dại và côn trùng gây hại. cf abiotic căng thẳng.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)