首页 > Term: bisporangiate
bisporangiate
Một bông hoa các khả năng để sản xuất megaspores (nữ bào tử) và microspores (Nam bào tử). Hầu hết Hoa là bisporangiate.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)